Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 31 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Hồng Đức; Trần Thanh Giám chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 160tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02064, Pd/vv 02065, Pm/vv 01525-Pm/vv 01527
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 2 Định mức dự toán khảo sát xây dựng công trình : Phụ lục I kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 150tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07958, PM/VT 10822, PM/VT 10823
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 3 Guidlines on surveys/ IMO . - London : IMO, 1987 . - 32 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00688
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Handbook of offshore surveying. Vol. 1, Projects, preparation and processing / Editors by Huibert-Jan Lekkerkerk, Tim Haycock . - 3rd ed. - Voorschoten : Skilltrade, 2020 // nnam (MP) Handbook of offshore surveying (NL-LeOCL)332186784, 198p. : illustraties ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04372
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.99
  • 5 Khảo sát đất bằng phương pháp xuyên/ G. Sanglerat; Nguyễn Huy Phương biên tập; Nguyễn Hồng dịch . - H.: Xây dựng, 1996 . - 318 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02043, Pd/vv 02044, Pm/vv 01537-Pm/vv 01539
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 6 Khảo sát địa hình tuyến đường cao tốc Bắc GIang-Lạng Sơn đoạn từ KM85 đến KM95 / Trần Hưng Đạt; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 136 tr.; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17183, PD/TK 17183
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Khảo sát địa hình tuyến đường quốc lộ 279 đoạn nối quốc lộ 2 với quốc lộ 3 từ Bắc Kạn đi Tuyên Quang / Nguyễn Thị Làn; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 101 tr.; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17171, PD/TK 17171
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Khảo sát địa hình tuyến đường Tân Vũ - Lạch Huyện TP Hải Phòng / Mai Thị Thắm; Nghd.: Vũ Thế Hùng, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 121 tr.; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17151, PD/TK 17151
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Khảo sát địa hình tuyến đường trục qua khu công nghiệp Đình Vũ-Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Nhật Huy; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17169, PD/TK 17169
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Khảo sát lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1:2000 khu vực luồng Lạch Huyện (Từ KM 00+000 đến KM 18+400) / Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Trọng Đại, Nguyễn Thị Nhung; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 119tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19322
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Khảo sát thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500 khu vực ngõ 226 Lê Lai, phường Máy Chai, Quân Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng phục vụ xây dựng khu tái định cư và chỉnh trang đô thị / Phạm Quang Anh, Nguyễn Tùng Bách, Bùi Thị Thảo Chi, Trịnh Thị Ái Linh, Phạm Tuấn Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 119 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20625
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Lập quy trình tháo, khảo sát và sửa chữa động cơ Caterpillar 3412C / Đào Tạo Tấn; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 108 tr. ; 30 cm+ 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09608, PD/TK 09608
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Một số khuyến nghị qua khảo sát việc làm của sinh viên ngành kinh tế tại các doanh nghiệp khu vưc Hải Phòng / Đặng Công Xưởng, Trương Thế Hinh, Hồ Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00636
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 14 Một số khuyến nghị về đào tạo qua khảo sát việc làm của sinh viên nghành kinh tế tại một số doanh nghiệp liên quan trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Đinh Kiều Vân, Mai Thị Thủy, Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17191
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 National law : Marine surveyors accreditation guidance manual 2014. P. 2, Survey of vessels / The Australian Maritime Safety Authority . - Canberra : The Australian Maritime Safety Authority, 2018 . - 19p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/National-law_Marine-surveyors-accreditation-guidance-manual_P.2_2018.pdf
  • 16 National law : Marine surveyors accreditation guidance manual. P. 1, Accreditation of marine surveyors / The Australian Maritime Safety Authority . - Canberra : The Australian Maritime Safety Authority, 2018 . - 19p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/National-law_Marine-surveyors-accreditation-guidance-manual_P.1_2018.pdf
  • 17 Neo trong đất / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H.: Xây dựng, 2001 . - 249 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01969, Pd/vt 01970, Pm/vt 04095-Pm/vt 04102
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 18 Nghiên cứu áp dụng các giải pháp khoa học công nghệ mới cho công tác khảo sát đánh giá an toàn hàng hải công trình cảng biển phù hợp trong điều kiện hiện tại ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Khuê; Nguyễn Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 33tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01102
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Nghiên cứu kỹ thuật xử lý dữ liệu từ thiết bị bay không người lái phục vụ khảo sát bảo đảm an toàn hàng hải tại khu vực cảng quốc tế Cái Mép CMIT / Phạm Khánh Duy; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04875
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 20 Nghiên cứu một số phương pháp kiểm nghiệm thiết bị khảo sát thủy đạc / Đỗ Hồng Quân, Lê Sỹ Xinh, Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00536
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Nghiên cứu thiết kế và xây dựng chương trình thu thập, xử lý dữ liệu NMEA-0183 từ thiết bị khảo sát địa hình dưới nước / Trần Thị Chang; Trần Đức Phú . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01103
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Nghiên cứu và ứng dụng thiết bị khảo sát đa tia của trường Đại học hàng hải Việt nam kiểm tra độ sâu các tuyến luồng hàng hải và thủy nội địa Việt Nam / Nguyễn Xuân Thịnh, Phạm Văn Trung, Phạm Ngọc Điệp . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.79-82
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 23 Nghiên cứu xây dựng chương trình thu thập và xử lý dữ liệu NMEA 0183 phục vụ khảo sát địa hình dưới nước / Trần Thị Chang; Nghd.: Trần Đức Phú, Dương Minh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03966
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 Nghiên cứu, lựa chọn các phương pháp khảo sát địa chất biển và xử lý số hiệu sau khảo sát phù hợp trong điều kiện hiện tại ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Khuê, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 37tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00923
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 25 Questionnaire design : How to plan, structure and write survey material for effective market research / Ian Brace . - 2nd ed. - London : Kogan Page Limited, 2008 . - 308p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8/3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Questionnaire-design_How-to-plan,-structure-and-write-survey-material-for-effective-market-research_2ed_Ian-Brace_2008.pdf
  • 26 Questionnaire design : How to plan, structure and write survey material for effective market research / Ian Brace . - 4th ed. - London : Kogan Page Limited, 2018 . - vii, 288p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04150
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8/3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004150%20-%20Questionnaire-design_4ed_Ian-Brace_2018.pdf
  • 27 Tài liệu học tập Cơ sở khảo sát biển / Trần Khánh Toàn, Lê Sỹ Xinh, Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 20?? . - 192tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT_Co%20so%20khao%20sat%20bien/
  • 28 Thiết kế đường ô tô. T. 4, Khảo sát thiết kế đường ô tô / Dương Học Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2005 . - 304tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.4_Duong-Ngoc-Hai_2005.pdf
  • 29 Thông tin tư vấn thiết kế / Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải (TEDI) . - 56tr. ; 27x19cm
  • Thông tin xếp giá: TC00081
  • 30 Tiêu chuẩn về khảo sát và đo đạc xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 432 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01867, Pd/vt 01868, Pm/vt 03935-Pm/vt 03937
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.102
  • 1 2
    Tìm thấy 31 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :